Trang

Wednesday, December 12, 2012

DANH SÁCH 2: CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS, PGS NĂM 2012


HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC


















            DANH SÁCH CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PGS 2012















Số TT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành chuyên môn




A
B
C
D


1
Nguyễn Phú
Hòa
3/2/1970
Thủy sản


2
Phạm Công
Hoạt
8/8/1962
Thú y


3
Lê Hữu
Khương
20/04/1962
Thú y


4
Nguyễn Thị
Lan
10/05/1974
Thú y


5
Ngô Thị Thu
Thảo
26/08/1966
Thủy sản


6
Nguyễn Văn
Thọ
6/7/1954
Thú y


7
Hồ Thị Việt
Thu
10/06/1960
Thú y


8
Nguyễn Văn
Chúc
20/03/1956
Cơ học


9
Nguyễn Thế
Đức
17/01/1966
Cơ học


10
Lã Hải
Dũng
24/11/1965
Cơ học


11
Trần Thu
8/28/1960
Cơ học


12
Nguyễn Xuân
Hùng
1/1/1976
Cơ học


13
Nguyễn Thị Việt
Liên
1/5/1963
Cơ học


14
Lê Minh
Quý
9/5/1973
Cơ học


15
Thái Doãn
Tường
9/2/1956
Cơ học


16
Hà Nguyên
Bình
1/7/1962
Cơ khí


17
Đinh Văn
Chiến
5/18/1952
Cơ khí


18
Lê Văn
Điểm
1/12/1969
Cơ khí


19
Nguyễn Văn
Dũng
8/27/1961
Cơ khí


20
Lê Hiếu
Giang
7/15/1972
Cơ khí


21
Hoàng Văn
Gợt
5/14/1952
Cơ khí


22
Bùi Văn
Huấn
11/25/1971
Cơ khí


23
Nguyễn Văn
Hùng
11/20/1971
Cơ khí


24
Nguyễn Hữu
Hường
12/29/1954
Cơ khí


25
Đặng Thiện
Ngôn
3/10/1969
Cơ khí


26
Đặng Ngọc
Thanh
7/9/1967
Cơ khí


27
Nguyễn Trường
Thịnh
10/26/1973
Cơ khí


28
Trần Quang
Anh
11/20/1974
Công nghệ thông tin


29
Nguyễn Hải
Châu
1/5/1970
Công nghệ thông tin


30
Lê Anh
Cường
2/8/1976
Công nghệ thông tin


31
Trần Cao
Đệ
1/10/1969
Công nghệ thông tin


32
Nguyễn Văn
Định
1/16/1953
Công nghệ thông tin


33
Hồ Cẩm
3/12/1960
Công nghệ thông tin


34
Hoàng Hữu
Hạnh
4/13/1974
Công nghệ thông tin


35
Huỳnh Xuân
Hiệp
2/17/1973
Công nghệ thông tin


36
Bùi Thu
Lâm
9/3/1975
Công nghệ thông tin


37
Lê Ngọc
Minh
6/7/1954
Công nghệ thông tin


38
Phạm Bảo
Sơn
11/12/1977
Công nghệ thông tin


39
Lê Hoàng
Thái
8/11/1972
Công nghệ thông tin


40
Trịnh Đình
Thắng
8/2/1955
Công nghệ thông tin


41
Quản Thành
Thơ
4/7/1976
Công nghệ thông tin


42
Trương Ninh
Thuận
10/27/1977
Công nghệ thông tin


43
Hà Quốc
Trung
3/14/1972
Công nghệ thông tin


44
Võ Thanh
11/27/1965
Công nghệ thông tin


45
Trương Công
Tuấn
4/28/1960
Công nghệ thông tin


46
Lê Trọng
Vĩnh
3/16/1973
Công nghệ thông tin


47
Đinh Đức Anh
10/8/1972
Công nghệ thông tin


48
Nguyễn Thúy
Anh
5/15/1974
Điện tử


49
Nguyễn Tiến
Ban
3/5/1967
Điện tử


50
Phạm Trung
Dũng
12/19/1963
Tự động hóa


51
Nguyễn Huy
Hoàng
2/28/1966
Điện tử


52
Phạm Ngọc
Nam
12/12/1975
Điện tử


53
Lê Nhật
Thăng
10/31/1973
Điện tử


54
Phạm Tuấn
Thành
8/16/1972
Tự động hóa


55
Nguyễn Linh
Trung
8/8/1973
Điện tử


56
Trần Minh
Tuấn
9/20/1970
Điện tử


57
Phạm Văn
Tuấn
11/24/1976
Điện tử


58
Nguyễn Minh
Chính
2/23/1956
Dược học


59
Nguyễn Thị Song
6/24/1965
Dược học


60
Nguyễn Thị
Hoài
1/12/1977
Dược học


61
Bùi Mỹ
Linh
11/2/1955
Dược học


62
Trần Văn
Ơn
8/3/1966
Dược học


63
Huỳnh Ngọc
Thụy
12/11/1958
Dược học


64
Đào Thị
Vui
12/4/1966
Dược học


65
Đào Ngọc
Biên
9/15/1965
Giao thông vận tải


66
Đào Văn
Đông
5/25/1973
Giao thông vận tải


67
Nguyễn Thanh
Hải
5/3/1969
Giao thông vận tải


68
Nguyễn Văn
Thư
1/16/1959
Giao thông vận tải


69
Nguyễn Thanh
Thủy
3/24/1974
Giao thông vận tải


70
Đào Văn
Tuấn
5/26/1963
Giao thông vận tải


71
Hoàng
Tùng
3/19/1976
Giao thông vận tải


72
Nguyễn Hồng
Vân
7/13/1971
Giao thông vận tải


73
Nguyễn Văn
Bằng
1/12/1954
Hóa học


74
Đỗ Văn
Chương
6/3/1955
Công nghệ Thực phẩm


75
Trần Thị
Dung
10/20/1966
Hóa học


76
Nghiêm Trung
Dũng
7/11/1963
Hóa học


77
Nguyễn Văn
Dũng
1/1/1962
Hóa học


78
Lê Thanh
10/16/1968
Công nghệ thực phẩm


79
Nguyễn Xuân
Hoàn
10/17/1978
Hóa học


80
Nguyễn Khánh Diệu
Hồng
6/9/1981
Hóa học


81
Nguyễn Thị
Huệ
12/13/1964
Hóa học


82
Nguyễn Thị Minh
Huệ
7/17/1972
Hóa học


83
Nguyễn Lan
Hương
12/11/1972
Công nghệ thực phẩm


84
Nguyễn Kim
Ngà
9/16/1969
Hóa học


85
Phạm Xuân
Núi
9/27/1975
Hóa học


86
Mai Thanh
Phong
2/3/1972
Hóa học  


87
Đặng Ngọc
Quang
5/2/1974
Hóa học


88
Huỳnh 
Quyền
6/2/1972
Hóa học


89
Phan Thanh
Tâm
10/19/1967
Công nghệ Thực phẩm


90
Đinh Ngọc
Tấn
2/20/1959
Hóa học


91
Nguyễn Quốc
Thắng
3/25/1956
Hóa học


92
Trần Đình
Thắng
6/22/1975
Hóa học


93
Đỗ Thị Bích
Thủy
3/31/1964
Công nghệ Thực phẩm


94
Trịnh Anh
Trúc
5/27/1962
Hóa học


95
Vũ Quốc
Trung
9/11/1972
Hóa học


96
La Thế
Vinh
9/30/1975
Hóa học


97
Hoàng Đình
Ban
20/03/1970
Khoa học An ninh


98
Cấn Văn
Chúc
24/01/1958
Khoa học An ninh


99
Nguyễn Đắc
Hoan
20/10/1965
Khoa học An ninh


100
Đường Minh
Hưng
4/12/1959
Khoa học An ninh


101
Nguyễn Xuân
9/1/1957
Khoa học An ninh


102
Lê Văn
Thắng
14/4/1963
Khoa học An ninh


103
Nguyễn Huy
Thắng
25/8/1962
Khoa học An ninh


104
Đồng Xuân
Thọ
8/4/1960
Khoa học An ninh


105
Đỗ Văn
Thọ
24/02/1958
Khoa học An ninh


106
Bùi Minh
Trung
8/9/1958
Khoa học An ninh


107
Trương Tuấn
Biểu
3/16/1961
Khoa học Quân sự


108
Tống Văn
Bính
5/9/1957
Khoa học Quân sự


109
Trần Đăng
Bộ
7/7/1956
Khoa học Quân sự


110
Trần Thanh
Chuyền
10/12/1960
Khoa học Quân sự


111
Trần Duy
Công
4/14/1956
Khoa học Quân sự


112
Nguyễn Việt
Cường
7/26/1956
Khoa học Quân sự


113
Trần Quốc
Đạt
8/18/1956
Khoa học Quân sự


114
Nguyễn Văn
Đen
5/12/1958
Khoa học Quân sự


115
Đỗ Văn
Đơ
3/3/1960
Khoa học Quân sự


116
Nguyễn Đức
Độ
2/20/1958
Khoa học Quân sự


117
Hoàng Văn
Đồng
8/30/1960
Khoa học Quân sự


118
Lê Nguyên
Dự
3/29/1959
Khoa học Quân sự


119
Nguyễn Văn
Dũng
9/1/1964
Khoa học Quân sự


120
Đặng Trí
Dũng
2/20/1962
Khoa học Quân sự


121
Nguyễn Xuân
Dược
2/12/1961
Khoa học Quân sự


122
Trần Văn
Hoan
8/14/1959
Khoa học Quân sự


123
Chu Minh
Hồng
9/29/1957
Khoa học Quân sự


124
Phạm Tiến
Luật
10/8/1954
Khoa học Quân sự


125
Đào Văn
Mừng
1/20/1964
Khoa học Quân sự


126
Lê Văn
Nguyên
11/19/1957
Khoa học Quân sự


127
Trần Xuân
Ninh
6/26/1954
Khoa học Quân sự


128
Nguyễn Ngọc
Phương
12/18/1959
Khoa học Quân sự


129
Nguyễn Hồng
Quân
1/24/1957
Khoa học Quân sự


130
Phạm Văn
Quỳnh
9/4/1960
Khoa học Quân sự


131
Đào Đình
Tại
1/18/1955
Khoa học Quân sự


132
Cao Thanh
Tân
8/12/1957
Khoa học Quân sự


133
Võ Tiến
Trung
12/21/1954
Khoa học Quân sự


134
Phạm Quốc
Trung
10/19/1958
Khoa học Quân sự


135
Phạm Văn
Vinh
10/12/1963
Khoa học Quân sự


136
Hoàng Văn
Vương
6/13/1963
Khoa học Quân sự


137
Lại Vĩnh
Cẩm
7/7/1956
Khoa học Trái đất


138
Hà Văn
Hành
8/2/1961
Khoa học Trái đất


139
Phùng Đăng
Hiếu
3/10/1969
Khoa học Trái đất


140
Phan Thiên
Hương
11/25/1970
Khoa học Trái đất


141
Dương Văn
Khảm
5/15/1960
Khoa học Trái đất


142
Nguyễn Đức
Khoát
8/23/1976
Mỏ


143
Nguyễn Ngọc
Lâu
5/18/1967
Khoa học Trái đất


144
Vũ Văn
Mạnh
6/30/1974
Khoa học Trái đất


145
Phạm Hồng
Nhật
8/16/1960
Khoa học Trái đất


146
Trần Văn
Quy
7/20/1960
Khoa học Trái đất


147
Dương Hồng
Sơn
3/13/1966
Khoa học Trái đất


148
Đinh Văn
Thắng
10/25/1960
Mỏ


149
Nguyễn Hiếu
Trung
10/5/1971
Khoa học Trái đất


150
Lê Anh
Tuấn
9/6/1960
Khoa học Trái đất


151
Võ Thị Thúy
Anh
7/2/1974
Kinh tế học


152
Nguyễn Hữu
Ánh
6/8/1973
Kinh tế học


153
Vũ Mạnh
Chiến
8/17/1974
Kinh tế học


154
Hoàng Mạnh
Cừ
12/10/1968
Kinh tế học


155
Hạ Thị Thiều
Dao
7/23/1973
Kinh tế học


156
Nguyễn Thanh
Đức
6/26/1958
Kinh tế học


157
Đỗ Văn
Đức
7/5/1954
Kinh tế học


158
Nguyễn Mậu
Dũng
8/28/1973
Kinh tế học


159
Nguyễn Việt
Dũng
4/23/1974
Kinh tế học


160
Nguyễn Tiến
Dũng
12/20/1961
Kinh tế học


161
Đặng Thanh
4/26/1961
Kinh tế học


162
Đỗ Thị Hải
10/26/1975
Kinh tế học


163
Lê Thị Thanh
Hải
7/3/1971
Kinh tế học


164
Nguyễn Chí
Hải
9/4/1962
Kinh tế học


165
Đào Văn
Hiệp
7/13/1957
Kinh tế học


166
Nguyễn Thị Phương
Hoa
2/1/1975
Kinh tế học


167
Trần Văn
Hòa
10/25/1962
Kinh tế học


168
Bùi Thị Mai
Hoài
12/13/1972
Kinh tế học


169
Hoàng Văn
Hoan
5/21/1972
Kinh tế học


170
Ngô Thị Thu
Hồng
6/12/1976
Kinh tế học


171
Nguyễn Quang
Hồng
7/2/1962
Kinh tế học


172
Phạm Văn
Hùng
6/17/1963
Kinh tế học


173
Nguyễn Việt
Hùng
4/21/1974
Kinh tế học


174
Hồ Sỹ
Hùng
4/14/1968
Kinh tế học


175
Lê Văn
Huy
4/28/1975
Kinh tế học


176
Giang Thanh
Long
10/5/1976
Kinh tế học


177
Ngô Thị Tuyết
Mai
12/2/1963
Kinh tế học


178
Trần Thị Song
Minh
12/14/1961
Kinh tế học


179
Nguyễn Thị
Minh
3/8/1964
Kinh tế học


180
Đỗ Ngọc
Mỹ
6/5/1963
Kinh tế học


181
Nguyễn Văn
Ngãi
6/23/1962
Kinh tế học


182
Trần Đình Khôi
Nguyên
3/16/1970
Kinh tế học


183
Dương Cao Thái
Nguyên
11/6/1956
Kinh tế học


184
Hoàng Thị Thúy
Nguyệt
4/17/1963
Kinh tế học


185
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
3/27/1958
Kinh tế học


186
Hoàng Đình
Phi
11/12/1969
Kinh tế học


187
Bùi Nhật
Quang
7/20/1975
Kinh tế học


188
Võ Thị
Quý
9/9/1960
Kinh tế học


189
Vũ Thanh
Sơn
6/1/1966
Kinh tế học


190
Nghiêm Thị
Thà
1/17/1966
Kinh tế học


191
Nguyễn Trọng
Thản
12/2/1966
Kinh tế học


192
Trần Nguyễn Ngọc Anh
Thư
6/29/1966
Kinh tế học


193
Nguyễn Thu
Thủy
2/2/1975
Kinh tế học


194
Hồ Viết
Tiến
8/10/1963
Kinh tế học


195
Bùi Văn
Trịnh
6/10/1957
Kinh tế học


196
Nguyễn Mạnh
Tuân
10/20/1962
Kinh tế học


197
Phạm Thị Hồng
Yến
8/7/1975
Kinh tế học


198
Vũ Hồng
Anh
6/28/1963
Luật học


199
Nông Quốc
Bình
1/15/1958
Luật học


200
Nguyễn Ngọc
Chí
8/9/1957
Luật học


201
Ngô Huy
Cương
9/18/1959
Luật học


202
Trương Thị Hồng
11/11/1973
Luật học


203
Vũ Thu
Hạnh
8/11/1963
Luật học


204
Phan Huy
Hồng
11/17/1965
Luật học


205
Bùi Nguyên
Khánh
11/11/1975
Luật học


206
Trịnh Quốc
Toản
5/5/1957
Luật học


207
Trần Hữu
Tráng
1/24/1968
Luật học


208
Nguyễn Văn
Vân
8/10/1967
Luật học


209
Đinh Minh
Diệm
8/8/1954
Luyện kim


210
Trần Đình
Bình
2/1/1955
Ngôn ngữ học


211
Vũ Thị
Chín
1/19/1959
Ngôn ngữ học


212
Phạm Tất
Thắng
12/2/1953
Ngôn ngữ học


213
Tô Minh
Thanh
4/29/1958
Ngôn ngữ học


214
Ngô Minh
Thủy
5/30/1965
Ngôn ngữ học


215
Bế Minh
Châu
2/15/1961
Lâm nghiệp


216
Huỳnh Văn
Chương
1/1/1973
Nông nghiệp


217
Trần Nhân
Dũng
20/12/1956
Nông nghiệp


218
Trần Thị Thu
20/11/1972
Nông nghiệp


219
Đặng Tùng
Hoa
1/14/1968
Lâm nghiệp


220
Hoàng Thị Thái
Hòa
1/30/1973
Nông nghiệp


221
Phạm Xuân
Hội
4/10/1964
Nông nghiệp


222
Nguyễn Viết
Hưng
8/11/1974
Nông nghiệp


223
Viên Ngọc
Nam
5/19/1956
Lâm nghiệp


224
Nguyễn Thị Phương
Thảo
11/8/1974
Nông nghiệp


225
Nguyễn Thị Vân
Anh
9/6/1976
Sinh học


226
Tăng Thị
Chính
3/8/1961
Sinh học


227
Bùi Thị Việt
4/23/1975
Sinh học


228
Lê Thu
9/17/1971
Sinh học


229
Hoàng Thị Kim
Hồng
2/10/1966
Sinh học


230
Nguyễn Quang
Huy
3/16/1974
Sinh học


231
Hoàng Đức
Huy
12/21/1972
Sinh học


232
Trương Xuân
Lam
5/17/1964
Sinh học


233
Phạm Thị Ngọc
Lan
1/1/1963
Sinh học


234
Vũ Đoàn
Thái
11/4/1953
Sinh học


235
Trần Huy
Thái
8/17/1958
Sinh học


236
Nguyễn Vũ Thanh
Thanh
7/5/1978
Sinh học


237
Đặng Thị Phương
Thảo
7/8/1976
Sinh học


238
Lê Huyền Ái
Thúy
8/16/1972
Sinh học


239
Hồ Đình
Trung
26/03/1958
Sinh học


240
Hồ Tuấn
Dung
4/22/1960
Sử học


241
Bùi Thị Thu
9/17/1956
Sử học


242
Nguyễn Ngọc
10/10/1971
Sử học


No comments:

Post a Comment