Trang

Wednesday, December 12, 2012

DANH SÁCH 3: CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS, PGS NĂM 2012



HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC















            DANH SÁCH CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PGS 2012
243
Nguyễn Giang
Hải
6/19/1958
Khảo cổ học

244
Hồ Thị Tố
Lương
9/2/1961
Sử học

245
Nguyễn Văn
Minh
7/7/1969
Dân tộc học

246
Nguyễn Văn
Sửu
9/4/1973
Dân tộc học

247
Trần Văn
Thức
12/20/1969
Sử học

248
Hoàng Anh
Tuấn
8/8/1976
Sử học

249
Phan Thị Hồng
Xuân
2/18/1973
Dân tộc học

250
Nguyễn Tân
Ân
7/10/1953
Giáo dục học

251
Nguyễn Gia
Cầu
12/1/1950
Giáo dục học

252
Võ Nguyên
Du
7/20/1958
Giáo dục học

253
Nguyễn Xuân
Hải
11/6/1966
Giáo dục học

254
Lê Thị Tuyết
Hạnh
7/27/1965
Giáo dục học

255
Trần Huy
Hoàng
7/23/1971
Giáo dục học

256
Nguyễn Thị
Huệ
9/2/1964
Tâm lý học

257
Nguyễn Tiến
Hùng
12/26/1960
Giáo dục học

258
Trần Thu
Hương
3/29/1975
Tâm lý học

259
Trần Thị
Hương
10/2/1961
Giáo dục học

260
Đỗ Thị Bích
Loan
10/11/1957
Giáo dục học

261
Đặng Hoàng
Minh
8/25/1979
Tâm lý học

262
Dương Thị Hoàng
Oanh
8/6/1962
Giáo dục học

263
Trần Thị Mai
Phương
1/10/1959
Giáo dục học

264
Huỳnh Văn
Sơn
9/1/1976
Tâm lý học

265
Phạm Văn
Sơn
7/28/1955
Giáo dục học

266
Nguyễn Chí
Thành
5/22/1970
Giáo dục học

267
Nguyễn Anh
Tuấn
8/26/1958
Giáo dục học

268
Ngô Anh
Tuấn
11/15/1970
Giáo dục học

269
Đinh Thị Minh
Tuyết
7/29/1959
Giáo dục học

270
Từ Đức
Văn
3/15/1957
Giáo dục học

271
Nguyễn Thành
Vinh
1/7/1959
Giáo dục học

272
Võ Thị
Xuân
4/11/1958
Giáo dục học

273
Trương Văn
Bốn
3/10/1960
Thủy lợi

274
Phạm
Đình
9/2/1952
Thủy lợi

275
Lê Văn
Dực
5/27/1954
Thủy lợi

276
Nguyễn Thu
Hiền
6/8/1964
Thủy lợi

277
Vũ Hoàng
Hoa
5/29/1968
Thủy lợi

278
Huỳnh Công
Hoài
7/15/1955
Thủy lợi

279
Nguyễn Như
Oanh
7/12/1957
Thủy lợi

280
Mai Di
Tám
11/20/1954
Thủy lợi

281
Thiều Quang
Tuấn
4/15/1973
Thủy lợi

282
Lâm Quốc
Anh
5/15/1974
Toán học

283
Nguyễn Quang
Huy
7/14/1973
Toán học

284
Vũ Thế
Khôi
3/6/1974
Toán học

285
Lê Thị Phương
Ngọc
3/3/1966
Toán học

286
Nguyễn Thị Thu
4/27/1965
Xã hội học

287
Lại Quốc
Khánh
9/24/1976
Triết học

288
Nguyễn Văn
Lan
9/2/1958
Chính trị học

289
Lê Đại
Nghĩa
3/3/1961
Triết học

290
Trần Thị Minh
Ngọc
5/29/1966
Chính trị học

291
Đoàn Thị Minh
Oanh
1/6/1964
Triết học

292
Phạm Hồng
Thái
9/13/1959
Triết học

293
Đào Thị Ái
Thi
11/1/1963
Chính trị học

294
Văn Tất
Thu
10/5/1953
Chính trị học

295
Trần Thị Thanh
Thủy
9/2/1972
Chính trị học

296
Nguyễn Minh
Tuấn
2/25/1961
Chính trị học

297
Trịnh Văn
Tùng
9/22/1969
Xã hội học

298
Nguyễn Mạnh
Tường
4/19/1954
Triết học

299
Nguyễn Trọng
Ánh
2/10/1956
Nghệ thuật

300
Nguyễn Thị
Hiền
6/12/1965
Văn hóa

301
Nguyễn Thị Mỹ
Liêm
11/23/1964
Nghệ thuật

302
Bùi Huyền
Nga
5/13/1960
Nghệ thuật

303
Mai Hải
Oanh
10/27/1968
Văn hóa

304
Lê Văn
Tạo
12/22/1954
Nghệ thuật

305
Huỳnh Quốc
Thắng
3/1/1952
Văn hóa

306
Đỗ Thị Minh
Thúy
3/18/1960
Văn hóa

307
Nguyễn Xuân
Tiên
6/26/1958
Nghệ thuật

308
Đoàn Thị 
Tình
9/9/1943
Nghệ thuật

309
Phạm Trọng
Toàn
10/15/1952
Văn hóa

310
Phạm Ngọc
Trung
3/26/1953
Văn hóa

311
Nguyễn Thế
Tuân
5/20/1953
Nghệ thuật

312
Nguyễn Hữu
Hiếu
5/12/1959
Văn học

313
Nguyễn Thị
Nguyệt
1/1/1958
Văn học

314
Đỗ Quang
Bình
5/1/1964
Vật lý

315
Nguyễn Kiên
Cường
8/9/1959
Vật lý

316
Đình
9/21/1952
Vật lý

317
Đỗ Thị Hương
Giang
10/16/1979
Vật lý

318
Phan Đình
Giớ
4/2/1955
Vật lý

319
Lê Hoàng
Hải
11/17/1971
Vật lý

320
Nguyễn Đức
Hòa
10/20/1959
Vật lý

321
Nguyễn Văn
Hùng
5/3/1958
Vật lý

322
Lưu Tiến
Hưng
7/28/1974
Vật lý

323
Bùi
Huy
1/10/1953
Vật lý

324
Nguyễn Văn
Khánh
10/12/1959
Vật lý

325
Phạm Duy
Long
12/24/1964
Vật lý

326
Phùng Quốc
Thanh
2/9/1961
Vật lý

327
Trần Quang
Trung
1/6/1967
Vật lý

328
Đặng Đức
Vượng
1/19/1975
Vật lý

329
Vũ Quốc
Anh
11/18/1972
Xây dựng

330
Lê Anh
Đức
7/20/1974
Kiến trúc

331
Vũ Văn
Hiểu
12/25/1954
Xây dựng

332
Hồ Ngọc
Hùng
12/22/1952
Kiến trúc

333
Phạm Quang
Hưng
9/29/1974
Xây dựng

334
Phạm Hồng
Luân
4/9/1956
Xây dựng

335
Nguyễn Tấn
Phong
7/24/1969
Xây dựng

336
Nguyễn Lâm
Quảng
5/19/1953
Kiến trúc

337
Nguyễn Đình
Thi
6/10/1970
Kiến trúc

338
Trần Xuân
Thọ
1/15/1974
Xây dựng

339
Phạm
Tứ
12/9/1953
Kiến trúc

340
Lưu Trường
Văn
9/13/1965
Xây dựng

341
Trần Ngọc
Anh
2/15/1966
Y học

342
Nguyễn Quốc
Anh
9/1/1959
Y học

343
Đặng Quốc
Bảo
8/12/1963
Y học

344
Hoàng Bùi
Bảo
9/30/1968
Y học

345
Trần Hữu
Bích
5/23/1965
Y học

346
Trần Quang
Bính
6/30/1956
Y học

347
Vũ Nguyễn Khải
Ca
10/10/1954
Y học

348
Quách Thị
Cần
8/21/1960
Y học

349
Phạm Dương
Châu
5/22/1952
Y học

350
Nguyễn Trung
Chính
11/12/1953
Y học

351
Trần Xuân
Chương
1/1/1964
Y học

352
Phạm Việt
Cường
4/1/1972
Y học

353
Nguyễn Thị Bích
Đào
11/13/1958
Y học

354
Bùi
Diệu
9/15/1956
Y học

355
Lê Văn
Đông
11/9/1969
Y học

356
Phạm
Duệ
4/23/1954
Y học

357
Trần Ngọc
Dung
9/12/1961
Y học

358
Hồ Thượng
Dũng
3/19/1964
Y học

359
Phạm Văn
Duyệt
4/13/1960
Y học

360
Nguyễn Thế
Hào
9/18/1968
Y học

361
Phạm Thị Thanh
Hiền
11/18/1962
Y học

362
Nguyễn Phương
Hoa
6/4/1969
Y học

363
Trần Thị Minh
Hoa
1/5/1960
Y học

364
Phạm Hữu
Hòa
3/18/1954
Y học

365
Nguyễn Lam
Hòa
8/13/1956
Y học

366
Bùi Hữu
Hoàng
1/25/1963
Y học

367
Lưu Thị
Hồng
11/15/1960
Y học

368
Đỗ Quốc
Hùng
3/18/1954
Y học

369
Trịnh Mạnh
Hùng
11/2/1954
Y học

370
Nguyễn Tuấn
Hưng
4/13/1964
Y học

371
Đoàn Quốc
Hưng
4/20/1968
Y học

372
Nguyễn Trọng
Hưng
7/14/1967
Y học

373
Nguyễn Duy
Hưng
5/26/1953
Y học

374
Nguyễn Thị Quỳnh
Hương
8/18/1969
Y học

375
Đào Thị Lâm
Hường
9/19/1957
Y học

376
Trần Ngọc
Hữu
2/3/1953
Y học

377
Vũ Quang
Huy
10/7/1961
Y học

378
Lâm
Khánh
1/18/1964
Y học

379
Trịnh Xuân
Kiếm
11/2/1949
Y học

380
Nguyễn Trung
Kiên
1/7/1971
Y học

381
Phạm Huy Tuấn
Kiệt
9/18/1969
Y học

382
Lê Minh
Kỳ
3/16/1967
Y học

383
Nguyễn Như
Lâm
3/24/1969
Y học

384
Phạm Thị
Lan
4/3/1967
Y học

385
Nguyễn Thị
Lệ
6/20/1957
Y học

386
Trần Thị Bích
Liên
5/27/1959
Y học

387
Nguyễn Văn
Liệu
9/1/1960
Y học

388
Trương Nguyễn Uy
Linh
10/18/1967
Y học

389
Hoàng
Long
12/28/1970
Y học

390
Trần Ngọc
Lương
3/25/1961
Y học

391
Lê Thị Quỳnh
Mai
8/10/1967
Y học

392
Trần Thị Phúc
Nguyệt
6/25/1958
Y học

393
Nguyễn Thị Kiều
Nhi
10/29/1962
Y học

394
Khúc Thị
Nhụn
6/19/1958
Y học

395
Nguyễn Viết
Nhung
6/1/1962
Y học

396
Nguyễn Thị
Nữ
4/25/1958
Y học

397
Cao Phi
Phong
6/8/1953
Y học

398
Trần Đắc
Phu
10/17/1959
Y học

399
Vũ Xuân
Phú
11/10/1964
Y học

400
Võ Thanh
Quang
4/17/1958
Y học

401
Nguyễn Văn
Qui
5/21/1964
Y học

402
Trần Đăng
Quyết
8/21/1957
Y học

403
Nguyễn Khang
Sơn
3/20/1966
Y học

404
Nguyễn Trường
Sơn
1/29/1964
Y học

405
Lê Việt
Thắng
11/24/1969
Y học

406
Trần Nhân
Thắng
6/7/1958
Y học

407
Đặng
Thanh
10/14/1958
Y học

408
Cao Minh
Thành
4/13/1965
Y học

409
Đỗ Trường
Thành
7/21/1965
Y học

410
Đặng Công
Thuận
7/6/1968
Y học

411
Cung Thị Thu
Thủy
10/20/1959
Y học

412
Nguyễn Đức
Tiến
4/16/1959
Y học

413
Nguyễn
Toại
8/7/1952
Y học

414
Bùi Công
Toàn
8/23/1956
Y học

415
Trần Kim
Trang
4/11/1963
Y học

416
Nguyễn Anh
Tuấn
10/19/1966
Y học

417
Trần Ngọc
Tuấn
10/18/1970
Y học

418
Lê Danh
Tuyên
1/18/1962
Y học

419
Đỗ Gia
Tuyển
10/28/1970
Y học

420
Cao Thị Bảo
Vân
7/16/1962
Y học

421
Lê Thị Thanh
Vân
11/19/1960
Y học

422
Vũ Quang
Vinh
1/14/1969
Y học

423
Trần Sinh
Vương
10/1/1962
Y học

424
Lê Thị Kim
Xuân
8/28/1958
Y học

425
Nguyễn Thị
Yến
8/30/1962
Y học

426
Nguyễn Thị Bạch
Yến
12/24/1961
Y học






HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC


















                                          DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ


        CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PGS ĐẶC CÁCH 2012








Số TT
Họ và tên
Ngày, tháng, năm sinh
Ngành chuyên môn




A
B
C
D


1
Phạm Hữu Anh
Ngọc
4/24/1967
Toán học


No comments:

Post a Comment