HỘI
ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC
|
|||||
DANH SÁCH CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU
CHUẨN CHỨC DANH PGS 2012
|
|||||
243
|
Nguyễn
Giang
|
Hải
|
6/19/1958
|
Khảo cổ học
|
|
244
|
Hồ
Thị Tố
|
Lương
|
9/2/1961
|
Sử học
|
|
245
|
Nguyễn
Văn
|
Minh
|
7/7/1969
|
Dân tộc học
|
|
246
|
Nguyễn
Văn
|
Sửu
|
9/4/1973
|
Dân tộc học
|
|
247
|
Trần
Văn
|
Thức
|
12/20/1969
|
Sử học
|
|
248
|
Hoàng
Anh
|
Tuấn
|
8/8/1976
|
Sử học
|
|
249
|
Phan
Thị Hồng
|
Xuân
|
2/18/1973
|
Dân tộc học
|
|
250
|
Nguyễn
Tân
|
Ân
|
7/10/1953
|
Giáo dục học
|
|
251
|
Nguyễn
Gia
|
Cầu
|
12/1/1950
|
Giáo dục học
|
|
252
|
Võ
Nguyên
|
Du
|
7/20/1958
|
Giáo dục học
|
|
253
|
Nguyễn
Xuân
|
Hải
|
11/6/1966
|
Giáo dục học
|
|
254
|
Lê
Thị Tuyết
|
Hạnh
|
7/27/1965
|
Giáo dục học
|
|
255
|
Trần
Huy
|
Hoàng
|
7/23/1971
|
Giáo dục học
|
|
256
|
Nguyễn
Thị
|
Huệ
|
9/2/1964
|
Tâm lý học
|
|
257
|
Nguyễn
Tiến
|
Hùng
|
12/26/1960
|
Giáo dục học
|
|
258
|
Trần
Thu
|
Hương
|
3/29/1975
|
Tâm lý học
|
|
259
|
Trần
Thị
|
Hương
|
10/2/1961
|
Giáo dục học
|
|
260
|
Đỗ
Thị Bích
|
Loan
|
10/11/1957
|
Giáo dục học
|
|
261
|
Đặng
Hoàng
|
Minh
|
8/25/1979
|
Tâm lý học
|
|
262
|
Dương
Thị Hoàng
|
Oanh
|
8/6/1962
|
Giáo dục học
|
|
263
|
Trần
Thị Mai
|
Phương
|
1/10/1959
|
Giáo dục học
|
|
264
|
Huỳnh
Văn
|
Sơn
|
9/1/1976
|
Tâm lý học
|
|
265
|
Phạm
Văn
|
Sơn
|
7/28/1955
|
Giáo dục học
|
|
266
|
Nguyễn
Chí
|
Thành
|
5/22/1970
|
Giáo dục học
|
|
267
|
Nguyễn
Anh
|
Tuấn
|
8/26/1958
|
Giáo dục học
|
|
268
|
Ngô
Anh
|
Tuấn
|
11/15/1970
|
Giáo dục học
|
|
269
|
Đinh
Thị Minh
|
Tuyết
|
7/29/1959
|
Giáo dục học
|
|
270
|
Từ
Đức
|
Văn
|
3/15/1957
|
Giáo dục học
|
|
271
|
Nguyễn
Thành
|
Vinh
|
1/7/1959
|
Giáo dục học
|
|
272
|
Võ
Thị
|
Xuân
|
4/11/1958
|
Giáo dục học
|
|
273
|
Trương
Văn
|
Bốn
|
3/10/1960
|
Thủy lợi
|
|
274
|
Phạm
|
Đình
|
9/2/1952
|
Thủy lợi
|
|
275
|
Lê
Văn
|
Dực
|
5/27/1954
|
Thủy lợi
|
|
276
|
Nguyễn
Thu
|
Hiền
|
6/8/1964
|
Thủy lợi
|
|
277
|
Vũ
Hoàng
|
Hoa
|
5/29/1968
|
Thủy lợi
|
|
278
|
Huỳnh
Công
|
Hoài
|
7/15/1955
|
Thủy lợi
|
|
279
|
Nguyễn
Như
|
Oanh
|
7/12/1957
|
Thủy lợi
|
|
280
|
Mai
Di
|
Tám
|
11/20/1954
|
Thủy lợi
|
|
281
|
Thiều
Quang
|
Tuấn
|
4/15/1973
|
Thủy lợi
|
|
282
|
Lâm
Quốc
|
Anh
|
5/15/1974
|
Toán học
|
|
283
|
Nguyễn
Quang
|
Huy
|
7/14/1973
|
Toán học
|
|
284
|
Vũ
Thế
|
Khôi
|
3/6/1974
|
Toán học
|
|
285
|
Lê
Thị Phương
|
Ngọc
|
3/3/1966
|
Toán học
|
|
286
|
Nguyễn
Thị Thu
|
Hà
|
4/27/1965
|
Xã hội học
|
|
287
|
Lại
Quốc
|
Khánh
|
9/24/1976
|
Triết học
|
|
288
|
Nguyễn
Văn
|
Lan
|
9/2/1958
|
Chính trị học
|
|
289
|
Lê
Đại
|
Nghĩa
|
3/3/1961
|
Triết học
|
|
290
|
Trần
Thị Minh
|
Ngọc
|
5/29/1966
|
Chính trị học
|
|
291
|
Đoàn
Thị Minh
|
Oanh
|
1/6/1964
|
Triết học
|
|
292
|
Phạm
Hồng
|
Thái
|
9/13/1959
|
Triết học
|
|
293
|
Đào
Thị Ái
|
Thi
|
11/1/1963
|
Chính trị học
|
|
294
|
Văn
Tất
|
Thu
|
10/5/1953
|
Chính trị học
|
|
295
|
Trần
Thị Thanh
|
Thủy
|
9/2/1972
|
Chính trị học
|
|
296
|
Nguyễn
Minh
|
Tuấn
|
2/25/1961
|
Chính trị học
|
|
297
|
Trịnh
Văn
|
Tùng
|
9/22/1969
|
Xã hội học
|
|
298
|
Nguyễn
Mạnh
|
Tường
|
4/19/1954
|
Triết học
|
|
299
|
Nguyễn
Trọng
|
Ánh
|
2/10/1956
|
Nghệ thuật
|
|
300
|
Nguyễn
Thị
|
Hiền
|
6/12/1965
|
Văn hóa
|
|
301
|
Nguyễn
Thị Mỹ
|
Liêm
|
11/23/1964
|
Nghệ thuật
|
|
302
|
Bùi
Huyền
|
Nga
|
5/13/1960
|
Nghệ thuật
|
|
303
|
Mai
Hải
|
Oanh
|
10/27/1968
|
Văn hóa
|
|
304
|
Lê
Văn
|
Tạo
|
12/22/1954
|
Nghệ thuật
|
|
305
|
Huỳnh
Quốc
|
Thắng
|
3/1/1952
|
Văn hóa
|
|
306
|
Đỗ
Thị Minh
|
Thúy
|
3/18/1960
|
Văn hóa
|
|
307
|
Nguyễn
Xuân
|
Tiên
|
6/26/1958
|
Nghệ thuật
|
|
308
|
Đoàn
Thị
|
Tình
|
9/9/1943
|
Nghệ thuật
|
|
309
|
Phạm
Trọng
|
Toàn
|
10/15/1952
|
Văn hóa
|
|
310
|
Phạm
Ngọc
|
Trung
|
3/26/1953
|
Văn hóa
|
|
311
|
Nguyễn
Thế
|
Tuân
|
5/20/1953
|
Nghệ thuật
|
|
312
|
Nguyễn
Hữu
|
Hiếu
|
5/12/1959
|
Văn học
|
|
313
|
Nguyễn
Thị
|
Nguyệt
|
1/1/1958
|
Văn học
|
|
314
|
Đỗ
Quang
|
Bình
|
5/1/1964
|
Vật lý
|
|
315
|
Nguyễn
Kiên
|
Cường
|
8/9/1959
|
Vật lý
|
|
316
|
Lê
|
Đình
|
9/21/1952
|
Vật lý
|
|
317
|
Đỗ
Thị Hương
|
Giang
|
10/16/1979
|
Vật lý
|
|
318
|
Phan
Đình
|
Giớ
|
4/2/1955
|
Vật lý
|
|
319
|
Lê
Hoàng
|
Hải
|
11/17/1971
|
Vật lý
|
|
320
|
Nguyễn
Đức
|
Hòa
|
10/20/1959
|
Vật lý
|
|
321
|
Nguyễn
Văn
|
Hùng
|
5/3/1958
|
Vật lý
|
|
322
|
Lưu
Tiến
|
Hưng
|
7/28/1974
|
Vật lý
|
|
323
|
Bùi
|
Huy
|
1/10/1953
|
Vật lý
|
|
324
|
Nguyễn
Văn
|
Khánh
|
10/12/1959
|
Vật lý
|
|
325
|
Phạm
Duy
|
Long
|
12/24/1964
|
Vật lý
|
|
326
|
Phùng
Quốc
|
Thanh
|
2/9/1961
|
Vật lý
|
|
327
|
Trần
Quang
|
Trung
|
1/6/1967
|
Vật lý
|
|
328
|
Đặng
Đức
|
Vượng
|
1/19/1975
|
Vật lý
|
|
329
|
Vũ
Quốc
|
Anh
|
11/18/1972
|
Xây dựng
|
|
330
|
Lê
Anh
|
Đức
|
7/20/1974
|
Kiến trúc
|
|
331
|
Vũ
Văn
|
Hiểu
|
12/25/1954
|
Xây dựng
|
|
332
|
Hồ
Ngọc
|
Hùng
|
12/22/1952
|
Kiến trúc
|
|
333
|
Phạm
Quang
|
Hưng
|
9/29/1974
|
Xây dựng
|
|
334
|
Phạm
Hồng
|
Luân
|
4/9/1956
|
Xây dựng
|
|
335
|
Nguyễn
Tấn
|
Phong
|
7/24/1969
|
Xây dựng
|
|
336
|
Nguyễn
Lâm
|
Quảng
|
5/19/1953
|
Kiến trúc
|
|
337
|
Nguyễn
Đình
|
Thi
|
6/10/1970
|
Kiến trúc
|
|
338
|
Trần
Xuân
|
Thọ
|
1/15/1974
|
Xây dựng
|
|
339
|
Phạm
|
Tứ
|
12/9/1953
|
Kiến trúc
|
|
340
|
Lưu
Trường
|
Văn
|
9/13/1965
|
Xây dựng
|
|
341
|
Trần
Ngọc
|
Anh
|
2/15/1966
|
Y học
|
|
342
|
Nguyễn
Quốc
|
Anh
|
9/1/1959
|
Y học
|
|
343
|
Đặng
Quốc
|
Bảo
|
8/12/1963
|
Y học
|
|
344
|
Hoàng
Bùi
|
Bảo
|
9/30/1968
|
Y học
|
|
345
|
Trần
Hữu
|
Bích
|
5/23/1965
|
Y học
|
|
346
|
Trần
Quang
|
Bính
|
6/30/1956
|
Y học
|
|
347
|
Vũ
Nguyễn Khải
|
Ca
|
10/10/1954
|
Y học
|
|
348
|
Quách
Thị
|
Cần
|
8/21/1960
|
Y học
|
|
349
|
Phạm
Dương
|
Châu
|
5/22/1952
|
Y học
|
|
350
|
Nguyễn
Trung
|
Chính
|
11/12/1953
|
Y học
|
|
351
|
Trần
Xuân
|
Chương
|
1/1/1964
|
Y học
|
|
352
|
Phạm
Việt
|
Cường
|
4/1/1972
|
Y học
|
|
353
|
Nguyễn
Thị Bích
|
Đào
|
11/13/1958
|
Y học
|
|
354
|
Bùi
|
Diệu
|
9/15/1956
|
Y học
|
|
355
|
Lê
Văn
|
Đông
|
11/9/1969
|
Y học
|
|
356
|
Phạm
|
Duệ
|
4/23/1954
|
Y học
|
|
357
|
Trần
Ngọc
|
Dung
|
9/12/1961
|
Y học
|
|
358
|
Hồ
Thượng
|
Dũng
|
3/19/1964
|
Y học
|
|
359
|
Phạm
Văn
|
Duyệt
|
4/13/1960
|
Y học
|
|
360
|
Nguyễn
Thế
|
Hào
|
9/18/1968
|
Y học
|
|
361
|
Phạm
Thị Thanh
|
Hiền
|
11/18/1962
|
Y học
|
|
362
|
Nguyễn
Phương
|
Hoa
|
6/4/1969
|
Y học
|
|
363
|
Trần
Thị Minh
|
Hoa
|
1/5/1960
|
Y học
|
|
364
|
Phạm
Hữu
|
Hòa
|
3/18/1954
|
Y học
|
|
365
|
Nguyễn
Lam
|
Hòa
|
8/13/1956
|
Y học
|
|
366
|
Bùi
Hữu
|
Hoàng
|
1/25/1963
|
Y học
|
|
367
|
Lưu
Thị
|
Hồng
|
11/15/1960
|
Y học
|
|
368
|
Đỗ
Quốc
|
Hùng
|
3/18/1954
|
Y học
|
|
369
|
Trịnh
Mạnh
|
Hùng
|
11/2/1954
|
Y học
|
|
370
|
Nguyễn
Tuấn
|
Hưng
|
4/13/1964
|
Y học
|
|
371
|
Đoàn
Quốc
|
Hưng
|
4/20/1968
|
Y học
|
|
372
|
Nguyễn
Trọng
|
Hưng
|
7/14/1967
|
Y học
|
|
373
|
Nguyễn
Duy
|
Hưng
|
5/26/1953
|
Y học
|
|
374
|
Nguyễn
Thị Quỳnh
|
Hương
|
8/18/1969
|
Y học
|
|
375
|
Đào
Thị Lâm
|
Hường
|
9/19/1957
|
Y học
|
|
376
|
Trần
Ngọc
|
Hữu
|
2/3/1953
|
Y học
|
|
377
|
Vũ
Quang
|
Huy
|
10/7/1961
|
Y học
|
|
378
|
Lâm
|
Khánh
|
1/18/1964
|
Y học
|
|
379
|
Trịnh
Xuân
|
Kiếm
|
11/2/1949
|
Y học
|
|
380
|
Nguyễn
Trung
|
Kiên
|
1/7/1971
|
Y học
|
|
381
|
Phạm
Huy Tuấn
|
Kiệt
|
9/18/1969
|
Y học
|
|
382
|
Lê
Minh
|
Kỳ
|
3/16/1967
|
Y học
|
|
383
|
Nguyễn
Như
|
Lâm
|
3/24/1969
|
Y học
|
|
384
|
Phạm
Thị
|
Lan
|
4/3/1967
|
Y học
|
|
385
|
Nguyễn
Thị
|
Lệ
|
6/20/1957
|
Y học
|
|
386
|
Trần
Thị Bích
|
Liên
|
5/27/1959
|
Y học
|
|
387
|
Nguyễn
Văn
|
Liệu
|
9/1/1960
|
Y học
|
|
388
|
Trương
Nguyễn Uy
|
Linh
|
10/18/1967
|
Y học
|
|
389
|
Hoàng
|
Long
|
12/28/1970
|
Y học
|
|
390
|
Trần
Ngọc
|
Lương
|
3/25/1961
|
Y học
|
|
391
|
Lê
Thị Quỳnh
|
Mai
|
8/10/1967
|
Y học
|
|
392
|
Trần
Thị Phúc
|
Nguyệt
|
6/25/1958
|
Y học
|
|
393
|
Nguyễn
Thị Kiều
|
Nhi
|
10/29/1962
|
Y học
|
|
394
|
Khúc
Thị
|
Nhụn
|
6/19/1958
|
Y học
|
|
395
|
Nguyễn
Viết
|
Nhung
|
6/1/1962
|
Y học
|
|
396
|
Nguyễn
Thị
|
Nữ
|
4/25/1958
|
Y học
|
|
397
|
Cao
Phi
|
Phong
|
6/8/1953
|
Y học
|
|
398
|
Trần
Đắc
|
Phu
|
10/17/1959
|
Y học
|
|
399
|
Vũ
Xuân
|
Phú
|
11/10/1964
|
Y học
|
|
400
|
Võ
Thanh
|
Quang
|
4/17/1958
|
Y học
|
|
401
|
Nguyễn
Văn
|
Qui
|
5/21/1964
|
Y học
|
|
402
|
Trần
Đăng
|
Quyết
|
8/21/1957
|
Y học
|
|
403
|
Nguyễn
Khang
|
Sơn
|
3/20/1966
|
Y học
|
|
404
|
Nguyễn
Trường
|
Sơn
|
1/29/1964
|
Y học
|
|
405
|
Lê
Việt
|
Thắng
|
11/24/1969
|
Y học
|
|
406
|
Trần
Nhân
|
Thắng
|
6/7/1958
|
Y học
|
|
407
|
Đặng
|
Thanh
|
10/14/1958
|
Y học
|
|
408
|
Cao
Minh
|
Thành
|
4/13/1965
|
Y học
|
|
409
|
Đỗ
Trường
|
Thành
|
7/21/1965
|
Y học
|
|
410
|
Đặng
Công
|
Thuận
|
7/6/1968
|
Y học
|
|
411
|
Cung
Thị Thu
|
Thủy
|
10/20/1959
|
Y học
|
|
412
|
Nguyễn
Đức
|
Tiến
|
4/16/1959
|
Y học
|
|
413
|
Nguyễn
|
Toại
|
8/7/1952
|
Y học
|
|
414
|
Bùi
Công
|
Toàn
|
8/23/1956
|
Y học
|
|
415
|
Trần
Kim
|
Trang
|
4/11/1963
|
Y học
|
|
416
|
Nguyễn
Anh
|
Tuấn
|
10/19/1966
|
Y học
|
|
417
|
Trần
Ngọc
|
Tuấn
|
10/18/1970
|
Y học
|
|
418
|
Lê
Danh
|
Tuyên
|
1/18/1962
|
Y học
|
|
419
|
Đỗ
Gia
|
Tuyển
|
10/28/1970
|
Y học
|
|
420
|
Cao
Thị Bảo
|
Vân
|
7/16/1962
|
Y học
|
|
421
|
Lê
Thị Thanh
|
Vân
|
11/19/1960
|
Y học
|
|
422
|
Vũ
Quang
|
Vinh
|
1/14/1969
|
Y học
|
|
423
|
Trần
Sinh
|
Vương
|
10/1/1962
|
Y học
|
|
424
|
Lê
Thị Kim
|
Xuân
|
8/28/1958
|
Y học
|
|
425
|
Nguyễn
Thị
|
Yến
|
8/30/1962
|
Y học
|
|
426
|
Nguyễn
Thị Bạch
|
Yến
|
12/24/1961
|
Y học
|
HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO
SƯ NHÀ NƯỚC
|
||||||
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ
|
||||||
CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH
PGS ĐẶC CÁCH 2012
|
||||||
Số
TT
|
Họ
và tên
|
Ngày,
tháng, năm sinh
|
Ngành
chuyên môn
|
|||
A
|
B
|
C
|
D
|
|||
1
|
Phạm Hữu Anh
|
Ngọc
|
4/24/1967
|
Toán
học
|
No comments:
Post a Comment