HỘI
ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC
|
||||||
DANH SÁCH CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU
CHUẨN CHỨC DANH PGS 2012
|
||||||
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Ngành chuyên môn
|
|||
A
|
B
|
C
|
D
|
|||
1
|
Nguyễn
Phú
|
Hòa
|
3/2/1970
|
Thủy sản
|
||
2
|
Phạm
Công
|
Hoạt
|
8/8/1962
|
Thú y
|
||
3
|
Lê
Hữu
|
Khương
|
20/04/1962
|
Thú y
|
||
4
|
Nguyễn
Thị
|
Lan
|
10/05/1974
|
Thú y
|
||
5
|
Ngô
Thị Thu
|
Thảo
|
26/08/1966
|
Thủy sản
|
||
6
|
Nguyễn
Văn
|
Thọ
|
6/7/1954
|
Thú y
|
||
7
|
Hồ
Thị Việt
|
Thu
|
10/06/1960
|
Thú y
|
||
8
|
Nguyễn
Văn
|
Chúc
|
20/03/1956
|
Cơ học
|
||
9
|
Nguyễn
Thế
|
Đức
|
17/01/1966
|
Cơ học
|
||
10
|
Lã
Hải
|
Dũng
|
24/11/1965
|
Cơ học
|
||
11
|
Trần
Thu
|
Hà
|
8/28/1960
|
Cơ học
|
||
12
|
Nguyễn
Xuân
|
Hùng
|
1/1/1976
|
Cơ học
|
||
13
|
Nguyễn
Thị Việt
|
Liên
|
1/5/1963
|
Cơ học
|
||
14
|
Lê
Minh
|
Quý
|
9/5/1973
|
Cơ học
|
||
15
|
Thái
Doãn
|
Tường
|
9/2/1956
|
Cơ học
|
||
16
|
Hà
Nguyên
|
Bình
|
1/7/1962
|
Cơ khí
|
||
17
|
Đinh
Văn
|
Chiến
|
5/18/1952
|
Cơ khí
|
||
18
|
Lê
Văn
|
Điểm
|
1/12/1969
|
Cơ khí
|
||
19
|
Nguyễn
Văn
|
Dũng
|
8/27/1961
|
Cơ khí
|
||
20
|
Lê
Hiếu
|
Giang
|
7/15/1972
|
Cơ khí
|
||
21
|
Hoàng
Văn
|
Gợt
|
5/14/1952
|
Cơ khí
|
||
22
|
Bùi
Văn
|
Huấn
|
11/25/1971
|
Cơ khí
|
||
23
|
Nguyễn
Văn
|
Hùng
|
11/20/1971
|
Cơ khí
|
||
24
|
Nguyễn
Hữu
|
Hường
|
12/29/1954
|
Cơ khí
|
||
25
|
Đặng
Thiện
|
Ngôn
|
3/10/1969
|
Cơ khí
|
||
26
|
Đặng
Ngọc
|
Thanh
|
7/9/1967
|
Cơ khí
|
||
27
|
Nguyễn
Trường
|
Thịnh
|
10/26/1973
|
Cơ khí
|
||
28
|
Trần
Quang
|
Anh
|
11/20/1974
|
Công nghệ thông tin
|
||
29
|
Nguyễn
Hải
|
Châu
|
1/5/1970
|
Công nghệ thông tin
|
||
30
|
Lê
Anh
|
Cường
|
2/8/1976
|
Công nghệ thông tin
|
||
31
|
Trần
Cao
|
Đệ
|
1/10/1969
|
Công nghệ thông tin
|
||
32
|
Nguyễn
Văn
|
Định
|
1/16/1953
|
Công nghệ thông tin
|
||
33
|
Hồ
Cẩm
|
Hà
|
3/12/1960
|
Công nghệ thông tin
|
||
34
|
Hoàng
Hữu
|
Hạnh
|
4/13/1974
|
Công nghệ thông tin
|
||
35
|
Huỳnh
Xuân
|
Hiệp
|
2/17/1973
|
Công nghệ thông tin
|
||
36
|
Bùi
Thu
|
Lâm
|
9/3/1975
|
Công nghệ thông tin
|
||
37
|
Lê
Ngọc
|
Minh
|
6/7/1954
|
Công nghệ thông tin
|
||
38
|
Phạm
Bảo
|
Sơn
|
11/12/1977
|
Công nghệ thông tin
|
||
39
|
Lê
Hoàng
|
Thái
|
8/11/1972
|
Công nghệ thông tin
|
||
40
|
Trịnh
Đình
|
Thắng
|
8/2/1955
|
Công nghệ thông tin
|
||
41
|
Quản
Thành
|
Thơ
|
4/7/1976
|
Công nghệ thông tin
|
||
42
|
Trương
Ninh
|
Thuận
|
10/27/1977
|
Công nghệ thông tin
|
||
43
|
Hà
Quốc
|
Trung
|
3/14/1972
|
Công nghệ thông tin
|
||
44
|
Võ
Thanh
|
Tú
|
11/27/1965
|
Công nghệ thông tin
|
||
45
|
Trương
Công
|
Tuấn
|
4/28/1960
|
Công nghệ thông tin
|
||
46
|
Lê
Trọng
|
Vĩnh
|
3/16/1973
|
Công nghệ thông tin
|
||
47
|
Đinh
Đức Anh
|
Vũ
|
10/8/1972
|
Công nghệ thông tin
|
||
48
|
Nguyễn
Thúy
|
Anh
|
5/15/1974
|
Điện tử
|
||
49
|
Nguyễn
Tiến
|
Ban
|
3/5/1967
|
Điện tử
|
||
50
|
Phạm
Trung
|
Dũng
|
12/19/1963
|
Tự động hóa
|
||
51
|
Nguyễn
Huy
|
Hoàng
|
2/28/1966
|
Điện tử
|
||
52
|
Phạm
Ngọc
|
Nam
|
12/12/1975
|
Điện tử
|
||
53
|
Lê
Nhật
|
Thăng
|
10/31/1973
|
Điện tử
|
||
54
|
Phạm
Tuấn
|
Thành
|
8/16/1972
|
Tự động hóa
|
||
55
|
Nguyễn
Linh
|
Trung
|
8/8/1973
|
Điện tử
|
||
56
|
Trần
Minh
|
Tuấn
|
9/20/1970
|
Điện tử
|
||
57
|
Phạm
Văn
|
Tuấn
|
11/24/1976
|
Điện tử
|
||
58
|
Nguyễn
Minh
|
Chính
|
2/23/1956
|
Dược học
|
||
59
|
Nguyễn
Thị Song
|
Hà
|
6/24/1965
|
Dược học
|
||
60
|
Nguyễn
Thị
|
Hoài
|
1/12/1977
|
Dược học
|
||
61
|
Bùi
Mỹ
|
Linh
|
11/2/1955
|
Dược học
|
||
62
|
Trần
Văn
|
Ơn
|
8/3/1966
|
Dược học
|
||
63
|
Huỳnh
Ngọc
|
Thụy
|
12/11/1958
|
Dược học
|
||
64
|
Đào
Thị
|
Vui
|
12/4/1966
|
Dược học
|
||
65
|
Đào
Ngọc
|
Biên
|
9/15/1965
|
Giao thông vận tải
|
||
66
|
Đào
Văn
|
Đông
|
5/25/1973
|
Giao thông vận tải
|
||
67
|
Nguyễn
Thanh
|
Hải
|
5/3/1969
|
Giao thông vận tải
|
||
68
|
Nguyễn
Văn
|
Thư
|
1/16/1959
|
Giao thông vận tải
|
||
69
|
Nguyễn
Thanh
|
Thủy
|
3/24/1974
|
Giao thông vận tải
|
||
70
|
Đào
Văn
|
Tuấn
|
5/26/1963
|
Giao thông vận tải
|
||
71
|
Hoàng
|
Tùng
|
3/19/1976
|
Giao thông vận tải
|
||
72
|
Nguyễn
Hồng
|
Vân
|
7/13/1971
|
Giao thông vận tải
|
||
73
|
Nguyễn
Văn
|
Bằng
|
1/12/1954
|
Hóa học
|
||
74
|
Đỗ
Văn
|
Chương
|
6/3/1955
|
Công nghệ Thực phẩm
|
||
75
|
Trần
Thị
|
Dung
|
10/20/1966
|
Hóa học
|
||
76
|
Nghiêm
Trung
|
Dũng
|
7/11/1963
|
Hóa học
|
||
77
|
Nguyễn
Văn
|
Dũng
|
1/1/1962
|
Hóa học
|
||
78
|
Lê
Thanh
|
Hà
|
10/16/1968
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
79
|
Nguyễn
Xuân
|
Hoàn
|
10/17/1978
|
Hóa học
|
||
80
|
Nguyễn
Khánh Diệu
|
Hồng
|
6/9/1981
|
Hóa học
|
||
81
|
Nguyễn
Thị
|
Huệ
|
12/13/1964
|
Hóa học
|
||
82
|
Nguyễn
Thị Minh
|
Huệ
|
7/17/1972
|
Hóa học
|
||
83
|
Nguyễn
Lan
|
Hương
|
12/11/1972
|
Công nghệ thực phẩm
|
||
84
|
Nguyễn
Kim
|
Ngà
|
9/16/1969
|
Hóa học
|
||
85
|
Phạm
Xuân
|
Núi
|
9/27/1975
|
Hóa học
|
||
86
|
Mai
Thanh
|
Phong
|
2/3/1972
|
Hóa học
|
||
87
|
Đặng
Ngọc
|
Quang
|
5/2/1974
|
Hóa học
|
||
88
|
Huỳnh
|
Quyền
|
6/2/1972
|
Hóa học
|
||
89
|
Phan
Thanh
|
Tâm
|
10/19/1967
|
Công nghệ Thực phẩm
|
||
90
|
Đinh
Ngọc
|
Tấn
|
2/20/1959
|
Hóa học
|
||
91
|
Nguyễn
Quốc
|
Thắng
|
3/25/1956
|
Hóa học
|
||
92
|
Trần
Đình
|
Thắng
|
6/22/1975
|
Hóa học
|
||
93
|
Đỗ
Thị Bích
|
Thủy
|
3/31/1964
|
Công nghệ Thực phẩm
|
||
94
|
Trịnh
Anh
|
Trúc
|
5/27/1962
|
Hóa học
|
||
95
|
Vũ
Quốc
|
Trung
|
9/11/1972
|
Hóa học
|
||
96
|
La
Thế
|
Vinh
|
9/30/1975
|
Hóa học
|
||
97
|
Hoàng
Đình
|
Ban
|
20/03/1970
|
Khoa học An ninh
|
||
98
|
Cấn
Văn
|
Chúc
|
24/01/1958
|
Khoa học An ninh
|
||
99
|
Nguyễn
Đắc
|
Hoan
|
20/10/1965
|
Khoa học An ninh
|
||
100
|
Đường
Minh
|
Hưng
|
4/12/1959
|
Khoa học An ninh
|
||
101
|
Nguyễn
Xuân
|
Lý
|
9/1/1957
|
Khoa học An ninh
|
||
102
|
Lê
Văn
|
Thắng
|
14/4/1963
|
Khoa học An ninh
|
||
103
|
Nguyễn
Huy
|
Thắng
|
25/8/1962
|
Khoa học An ninh
|
||
104
|
Đồng
Xuân
|
Thọ
|
8/4/1960
|
Khoa học An ninh
|
||
105
|
Đỗ
Văn
|
Thọ
|
24/02/1958
|
Khoa học An ninh
|
||
106
|
Bùi
Minh
|
Trung
|
8/9/1958
|
Khoa học An ninh
|
||
107
|
Trương
Tuấn
|
Biểu
|
3/16/1961
|
Khoa học Quân sự
|
||
108
|
Tống
Văn
|
Bính
|
5/9/1957
|
Khoa học Quân sự
|
||
109
|
Trần
Đăng
|
Bộ
|
7/7/1956
|
Khoa học Quân sự
|
||
110
|
Trần
Thanh
|
Chuyền
|
10/12/1960
|
Khoa học Quân sự
|
||
111
|
Trần
Duy
|
Công
|
4/14/1956
|
Khoa học Quân sự
|
||
112
|
Nguyễn
Việt
|
Cường
|
7/26/1956
|
Khoa học Quân sự
|
||
113
|
Trần
Quốc
|
Đạt
|
8/18/1956
|
Khoa học Quân sự
|
||
114
|
Nguyễn
Văn
|
Đen
|
5/12/1958
|
Khoa học Quân sự
|
||
115
|
Đỗ
Văn
|
Đơ
|
3/3/1960
|
Khoa học Quân sự
|
||
116
|
Nguyễn
Đức
|
Độ
|
2/20/1958
|
Khoa học Quân sự
|
||
117
|
Hoàng
Văn
|
Đồng
|
8/30/1960
|
Khoa học Quân sự
|
||
118
|
Lê
Nguyên
|
Dự
|
3/29/1959
|
Khoa học Quân sự
|
||
119
|
Nguyễn
Văn
|
Dũng
|
9/1/1964
|
Khoa học Quân sự
|
||
120
|
Đặng
Trí
|
Dũng
|
2/20/1962
|
Khoa học Quân sự
|
||
121
|
Nguyễn
Xuân
|
Dược
|
2/12/1961
|
Khoa học Quân sự
|
||
122
|
Trần
Văn
|
Hoan
|
8/14/1959
|
Khoa học Quân sự
|
||
123
|
Chu
Minh
|
Hồng
|
9/29/1957
|
Khoa học Quân sự
|
||
124
|
Phạm
Tiến
|
Luật
|
10/8/1954
|
Khoa học Quân sự
|
||
125
|
Đào
Văn
|
Mừng
|
1/20/1964
|
Khoa học Quân sự
|
||
126
|
Lê
Văn
|
Nguyên
|
11/19/1957
|
Khoa học Quân sự
|
||
127
|
Trần
Xuân
|
Ninh
|
6/26/1954
|
Khoa học Quân sự
|
||
128
|
Nguyễn
Ngọc
|
Phương
|
12/18/1959
|
Khoa học Quân sự
|
||
129
|
Nguyễn
Hồng
|
Quân
|
1/24/1957
|
Khoa học Quân sự
|
||
130
|
Phạm
Văn
|
Quỳnh
|
9/4/1960
|
Khoa học Quân sự
|
||
131
|
Đào
Đình
|
Tại
|
1/18/1955
|
Khoa học Quân sự
|
||
132
|
Cao
Thanh
|
Tân
|
8/12/1957
|
Khoa học Quân sự
|
||
133
|
Võ
Tiến
|
Trung
|
12/21/1954
|
Khoa học Quân sự
|
||
134
|
Phạm
Quốc
|
Trung
|
10/19/1958
|
Khoa học Quân sự
|
||
135
|
Phạm
Văn
|
Vinh
|
10/12/1963
|
Khoa học Quân sự
|
||
136
|
Hoàng
Văn
|
Vương
|
6/13/1963
|
Khoa học Quân sự
|
||
137
|
Lại
Vĩnh
|
Cẩm
|
7/7/1956
|
Khoa học Trái đất
|
||
138
|
Hà
Văn
|
Hành
|
8/2/1961
|
Khoa học Trái đất
|
||
139
|
Phùng
Đăng
|
Hiếu
|
3/10/1969
|
Khoa học Trái đất
|
||
140
|
Phan
Thiên
|
Hương
|
11/25/1970
|
Khoa học Trái đất
|
||
141
|
Dương
Văn
|
Khảm
|
5/15/1960
|
Khoa học Trái đất
|
||
142
|
Nguyễn
Đức
|
Khoát
|
8/23/1976
|
Mỏ
|
||
143
|
Nguyễn
Ngọc
|
Lâu
|
5/18/1967
|
Khoa học Trái đất
|
||
144
|
Vũ
Văn
|
Mạnh
|
6/30/1974
|
Khoa học Trái đất
|
||
145
|
Phạm
Hồng
|
Nhật
|
8/16/1960
|
Khoa học Trái đất
|
||
146
|
Trần
Văn
|
Quy
|
7/20/1960
|
Khoa học Trái đất
|
||
147
|
Dương
Hồng
|
Sơn
|
3/13/1966
|
Khoa học Trái đất
|
||
148
|
Đinh
Văn
|
Thắng
|
10/25/1960
|
Mỏ
|
||
149
|
Nguyễn
Hiếu
|
Trung
|
10/5/1971
|
Khoa học Trái đất
|
||
150
|
Lê
Anh
|
Tuấn
|
9/6/1960
|
Khoa học Trái đất
|
||
151
|
Võ
Thị Thúy
|
Anh
|
7/2/1974
|
Kinh tế học
|
||
152
|
Nguyễn
Hữu
|
Ánh
|
6/8/1973
|
Kinh tế học
|
||
153
|
Vũ
Mạnh
|
Chiến
|
8/17/1974
|
Kinh tế học
|
||
154
|
Hoàng
Mạnh
|
Cừ
|
12/10/1968
|
Kinh tế học
|
||
155
|
Hạ
Thị Thiều
|
Dao
|
7/23/1973
|
Kinh tế học
|
||
156
|
Nguyễn
Thanh
|
Đức
|
6/26/1958
|
Kinh tế học
|
||
157
|
Đỗ
Văn
|
Đức
|
7/5/1954
|
Kinh tế học
|
||
158
|
Nguyễn
Mậu
|
Dũng
|
8/28/1973
|
Kinh tế học
|
||
159
|
Nguyễn
Việt
|
Dũng
|
4/23/1974
|
Kinh tế học
|
||
160
|
Nguyễn
Tiến
|
Dũng
|
12/20/1961
|
Kinh tế học
|
||
161
|
Đặng
Thanh
|
Hà
|
4/26/1961
|
Kinh tế học
|
||
162
|
Đỗ
Thị Hải
|
Hà
|
10/26/1975
|
Kinh tế học
|
||
163
|
Lê
Thị Thanh
|
Hải
|
7/3/1971
|
Kinh tế học
|
||
164
|
Nguyễn
Chí
|
Hải
|
9/4/1962
|
Kinh tế học
|
||
165
|
Đào
Văn
|
Hiệp
|
7/13/1957
|
Kinh tế học
|
||
166
|
Nguyễn
Thị Phương
|
Hoa
|
2/1/1975
|
Kinh tế học
|
||
167
|
Trần
Văn
|
Hòa
|
10/25/1962
|
Kinh tế học
|
||
168
|
Bùi
Thị Mai
|
Hoài
|
12/13/1972
|
Kinh tế học
|
||
169
|
Hoàng
Văn
|
Hoan
|
5/21/1972
|
Kinh tế học
|
||
170
|
Ngô
Thị Thu
|
Hồng
|
6/12/1976
|
Kinh tế học
|
||
171
|
Nguyễn
Quang
|
Hồng
|
7/2/1962
|
Kinh tế học
|
||
172
|
Phạm
Văn
|
Hùng
|
6/17/1963
|
Kinh tế học
|
||
173
|
Nguyễn
Việt
|
Hùng
|
4/21/1974
|
Kinh tế học
|
||
174
|
Hồ
Sỹ
|
Hùng
|
4/14/1968
|
Kinh tế học
|
||
175
|
Lê
Văn
|
Huy
|
4/28/1975
|
Kinh tế học
|
||
176
|
Giang
Thanh
|
Long
|
10/5/1976
|
Kinh tế học
|
||
177
|
Ngô
Thị Tuyết
|
Mai
|
12/2/1963
|
Kinh tế học
|
||
178
|
Trần
Thị Song
|
Minh
|
12/14/1961
|
Kinh tế học
|
||
179
|
Nguyễn
Thị
|
Minh
|
3/8/1964
|
Kinh tế học
|
||
180
|
Đỗ
Ngọc
|
Mỹ
|
6/5/1963
|
Kinh tế học
|
||
181
|
Nguyễn
Văn
|
Ngãi
|
6/23/1962
|
Kinh tế học
|
||
182
|
Trần
Đình Khôi
|
Nguyên
|
3/16/1970
|
Kinh tế học
|
||
183
|
Dương
Cao Thái
|
Nguyên
|
11/6/1956
|
Kinh tế học
|
||
184
|
Hoàng
Thị Thúy
|
Nguyệt
|
4/17/1963
|
Kinh tế học
|
||
185
|
Nguyễn
Thị Hồng
|
Nhung
|
3/27/1958
|
Kinh tế học
|
||
186
|
Hoàng
Đình
|
Phi
|
11/12/1969
|
Kinh tế học
|
||
187
|
Bùi
Nhật
|
Quang
|
7/20/1975
|
Kinh tế học
|
||
188
|
Võ
Thị
|
Quý
|
9/9/1960
|
Kinh tế học
|
||
189
|
Vũ
Thanh
|
Sơn
|
6/1/1966
|
Kinh tế học
|
||
190
|
Nghiêm
Thị
|
Thà
|
1/17/1966
|
Kinh tế học
|
||
191
|
Nguyễn
Trọng
|
Thản
|
12/2/1966
|
Kinh tế học
|
||
192
|
Trần
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
6/29/1966
|
Kinh tế học
|
||
193
|
Nguyễn
Thu
|
Thủy
|
2/2/1975
|
Kinh tế học
|
||
194
|
Hồ
Viết
|
Tiến
|
8/10/1963
|
Kinh tế học
|
||
195
|
Bùi
Văn
|
Trịnh
|
6/10/1957
|
Kinh tế học
|
||
196
|
Nguyễn
Mạnh
|
Tuân
|
10/20/1962
|
Kinh tế học
|
||
197
|
Phạm
Thị Hồng
|
Yến
|
8/7/1975
|
Kinh tế học
|
||
198
|
Vũ
Hồng
|
Anh
|
6/28/1963
|
Luật học
|
||
199
|
Nông
Quốc
|
Bình
|
1/15/1958
|
Luật học
|
||
200
|
Nguyễn
Ngọc
|
Chí
|
8/9/1957
|
Luật học
|
||
201
|
Ngô
Huy
|
Cương
|
9/18/1959
|
Luật học
|
||
202
|
Trương
Thị Hồng
|
Hà
|
11/11/1973
|
Luật học
|
||
203
|
Vũ
Thu
|
Hạnh
|
8/11/1963
|
Luật học
|
||
204
|
Phan
Huy
|
Hồng
|
11/17/1965
|
Luật học
|
||
205
|
Bùi
Nguyên
|
Khánh
|
11/11/1975
|
Luật học
|
||
206
|
Trịnh
Quốc
|
Toản
|
5/5/1957
|
Luật học
|
||
207
|
Trần
Hữu
|
Tráng
|
1/24/1968
|
Luật học
|
||
208
|
Nguyễn
Văn
|
Vân
|
8/10/1967
|
Luật học
|
||
209
|
Đinh
Minh
|
Diệm
|
8/8/1954
|
Luyện kim
|
||
210
|
Trần
Đình
|
Bình
|
2/1/1955
|
Ngôn ngữ học
|
||
211
|
Vũ
Thị
|
Chín
|
1/19/1959
|
Ngôn ngữ học
|
||
212
|
Phạm
Tất
|
Thắng
|
12/2/1953
|
Ngôn ngữ học
|
||
213
|
Tô
Minh
|
Thanh
|
4/29/1958
|
Ngôn ngữ học
|
||
214
|
Ngô
Minh
|
Thủy
|
5/30/1965
|
Ngôn ngữ học
|
||
215
|
Bế
Minh
|
Châu
|
2/15/1961
|
Lâm nghiệp
|
||
216
|
Huỳnh
Văn
|
Chương
|
1/1/1973
|
Nông nghiệp
|
||
217
|
Trần
Nhân
|
Dũng
|
20/12/1956
|
Nông nghiệp
|
||
218
|
Trần
Thị Thu
|
Hà
|
20/11/1972
|
Nông nghiệp
|
||
219
|
Đặng
Tùng
|
Hoa
|
1/14/1968
|
Lâm nghiệp
|
||
220
|
Hoàng
Thị Thái
|
Hòa
|
1/30/1973
|
Nông nghiệp
|
||
221
|
Phạm
Xuân
|
Hội
|
4/10/1964
|
Nông nghiệp
|
||
222
|
Nguyễn
Viết
|
Hưng
|
8/11/1974
|
Nông nghiệp
|
||
223
|
Viên
Ngọc
|
Nam
|
5/19/1956
|
Lâm nghiệp
|
||
224
|
Nguyễn
Thị Phương
|
Thảo
|
11/8/1974
|
Nông nghiệp
|
||
225
|
Nguyễn
Thị Vân
|
Anh
|
9/6/1976
|
Sinh học
|
||
226
|
Tăng
Thị
|
Chính
|
3/8/1961
|
Sinh học
|
||
227
|
Bùi
Thị Việt
|
Hà
|
4/23/1975
|
Sinh học
|
||
228
|
Lê
Thu
|
Hà
|
9/17/1971
|
Sinh học
|
||
229
|
Hoàng
Thị Kim
|
Hồng
|
2/10/1966
|
Sinh học
|
||
230
|
Nguyễn
Quang
|
Huy
|
3/16/1974
|
Sinh học
|
||
231
|
Hoàng
Đức
|
Huy
|
12/21/1972
|
Sinh học
|
||
232
|
Trương
Xuân
|
Lam
|
5/17/1964
|
Sinh học
|
||
233
|
Phạm
Thị Ngọc
|
Lan
|
1/1/1963
|
Sinh học
|
||
234
|
Vũ
Đoàn
|
Thái
|
11/4/1953
|
Sinh học
|
||
235
|
Trần
Huy
|
Thái
|
8/17/1958
|
Sinh học
|
||
236
|
Nguyễn
Vũ Thanh
|
Thanh
|
7/5/1978
|
Sinh học
|
||
237
|
Đặng
Thị Phương
|
Thảo
|
7/8/1976
|
Sinh học
|
||
238
|
Lê
Huyền Ái
|
Thúy
|
8/16/1972
|
Sinh học
|
||
239
|
Hồ
Đình
|
Trung
|
26/03/1958
|
Sinh học
|
||
240
|
Hồ
Tuấn
|
Dung
|
4/22/1960
|
Sử học
|
||
241
|
Bùi
Thị Thu
|
Hà
|
9/17/1956
|
Sử học
|
||
242
|
Nguyễn
Ngọc
|
Hà
|
10/10/1971
|
Sử học
|
Wednesday, December 12, 2012
DANH SÁCH 2: CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS, PGS NĂM 2012
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment