HỘI ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC
|
||||||
DANH SÁCH CÁC ỨNG VIÊN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS 2012
|
||||||
Số
TT
|
Họ
và tên
|
Ngày,
tháng, năm sinh
|
Ngành
chuyên môn
|
|||
A
|
B
|
C
|
D
|
|||
1
|
Nguyễn Thị Kim
|
Lan
|
6/20/1955
|
Thú
y
|
||
2
|
Vũ Đức
|
Lập
|
3/3/1953
|
Cơ
khí
|
||
3
|
Phan Thị
|
Tươi
|
23/02/1953
|
Công
nghệ thông tin
|
||
4
|
Nguyễn Công
|
Định
|
09/01/1963
|
Tự
động hóa
|
||
5
|
Phan Xuân
|
Minh
|
06/01/1953
|
Tự
động hóa
|
||
6
|
Phạm Cao
|
Thăng
|
9/20/1953
|
Giao
thông vận tải
|
||
7
|
Thái
|
Hoàng
|
13/11/1958
|
Hóa
học
|
||
8
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
21/01/1949
|
Hóa
học
|
||
9
|
Phạm Quốc
|
Long
|
09/11/1960
|
Hóa
học
|
||
10
|
Nguyễn Hữu
|
Tùng
|
07/01/1949
|
Hóa
học
|
||
11
|
Lê Minh
|
Hùng
|
6/1/1959
|
Khoa
học An ninh
|
||
12
|
Hoàng Văn
|
Hoa
|
1/15/1956
|
Kinh
tế học
|
||
13
|
Ngô Thắng
|
Lợi
|
8/19/1958
|
Kinh
tế học
|
||
14
|
Mai Hồng
|
Quỳ
|
7/18/1963
|
Luật
học
|
||
15
|
Thái Vĩnh
|
Thắng
|
10/25/1954
|
Luật
học
|
||
16
|
Đinh Quảng
|
Năng
|
11/5/1947
|
Luyện
kim
|
||
17
|
Vũ Đức
|
Nghiệu
|
10/5/1954
|
Ngôn
ngữ học
|
||
18
|
Ngô Ngọc
|
Hưng
|
21/10/1958
|
Nông
nghiệp
|
||
19
|
Vương Văn
|
Quỳnh
|
2/15/1955
|
Lâm
nghiệp
|
||
20
|
Nguyễn Bảo
|
Vệ
|
6/2/1951
|
Nông
nghiệp
|
||
21
|
Trần Hữu
|
Viên
|
9/1/1952
|
Lâm
nghiệp
|
||
22
|
Ngô Đắc
|
Chứng
|
01/01/1953
|
Sinh
học
|
||
23
|
Trương Nam
|
Hải
|
01/04/1954
|
Sinh
học
|
||
24
|
Chu Hoàng
|
Mậu
|
21/06/1958
|
Sinh
học
|
||
25
|
Trần Thị
|
Vinh
|
1/20/1953
|
Sử
học
|
||
26
|
Bùi Văn
|
Nghị
|
19/02/1953
|
Giáo
dục học
|
||
27
|
Trần
|
Thục
|
5/30/1954
|
Thủy
lợi
|
||
28
|
Đặng Quang
|
Á
|
19/05/1950
|
Toán
học
|
||
29
|
Nguyễn Đăng
|
Thành
|
11/14/1953
|
Chính
trị học
|
||
30
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
11/5/1939
|
Nghệ
thuật
|
||
31
|
Lê Hồng
|
Lý
|
3/23/1957
|
Văn
hóa
|
||
32
|
Đặng Dức
|
Anh
|
22/02/1964
|
Y
học
|
||
33
|
Mai Hồng
|
Bàng
|
15/03/1962
|
Y
học
|
||
34
|
Ngô Quý
|
Châu
|
6/22/1960
|
Y
học
|
||
35
|
Nguyễn Trần
|
Hiển
|
12/07/1954
|
Y
học
|
||
36
|
Lê Thị
|
Hợp
|
3/27/1955
|
Y
học
|
||
37
|
Vũ Sinh
|
Nam
|
17/08/1953
|
Y
học
|
||
38
|
Lê Hoàng
|
Ninh
|
10/12/1954
|
Y
học
|
||
39
|
Nguyễn Đình
|
Tảo
|
04/04/1955
|
Y
học
|
||
40
|
Phạm
|
Thắng
|
11/28/1958
|
Y
học
|
||
41
|
Phạm Minh
|
Thông
|
19/05/1959
|
Y
học
|
||
HỘI
ĐỒNG CHỨC DANH GIÁO SƯ NHÀ NƯỚC
|
||||||
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ
|
||||||
CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS
ĐẶC CÁCH 2012
|
||||||
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Ngành chuyên môn
|
||
A
|
B
|
C
|
D
|
D
|
||
1
|
Phùng
Hồ
|
Hải
|
03/01/1970
|
Nam
|
Toán học
|
No comments:
Post a Comment